Đọc nhanh: 纣棍儿 (trụ côn nhi). Ý nghĩa là: cái ngáng hậu.
纣棍儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái ngáng hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纣棍儿
- 他 真是 个坏 棍儿
- Anh ta thật sự là một tên xấu xa.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 拄着 拐棍儿 走
- chống gậy đi.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 文明 棍儿 ( 手杖 )
- cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
- 这 棍儿 材质 不错
- Chất liệu của cái côn này không tệ.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
棍›
纣›