蓝颜知己 lán yán zhījǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lam nhan tri kỉ】

Đọc nhanh: 蓝颜知己 (lam nhan tri kỉ). Ý nghĩa là: Tri kỷ nam giới. Ví dụ : - 他是我的蓝颜知己。 Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

Ý Nghĩa của "蓝颜知己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓝颜知己 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tri kỷ nam giới

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 蓝颜 lányán 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝颜知己

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - shì de 蓝颜 lányán 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 自己 zìjǐ 罪孽深重 zuìnièshēnzhòng 于是 yúshì 俯首认罪 fǔshǒurènzuì

    - Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 五音不全 wǔyīnbùquán

    - Anh ấy không nhận ra rằng mình đang bị điếc giọng điệu.

  • volume volume

    - xiǎng 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 未来 wèilái 休咎 xiūjiù

    - Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 自己 zìjǐ duì 殊不知 shūbùzhī cuò le

    - Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.

  • volume volume

    - shì de 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ của tôi.

  • - 别管 biéguǎn 知道 zhīdào 自己 zìjǐ zài zuò 什么 shénme

    - Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao