红辣椒 hóng làjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hồng lạt tiêu】

Đọc nhanh: 红辣椒 (hồng lạt tiêu). Ý nghĩa là: ớt, tiêu đỏ cay. Ví dụ : - 怎么没去红辣椒之夜 Điều gì đã xảy ra với Chili Night?

Ý Nghĩa của "红辣椒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红辣椒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ớt

chili

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme méi 红辣椒 hónglàjiāo 之夜 zhīyè

    - Điều gì đã xảy ra với Chili Night?

✪ 2. tiêu đỏ cay

hot red pepper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红辣椒

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 辣椒 làjiāo

    - Cô ấy kiêng ăn ớt.

  • volume volume

    - jiā le tài duō de 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cô ấy cho quá nhiều tương ớt.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一串串 yīchuànchuàn 辣椒 làjiāo 风吹日晒 fēngchuīrìshài dōu 已经 yǐjīng 干瘪 gānbiě le

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 辣椒 làjiāo

    - Anh ấy không ăn ớt.

  • volume volume

    - néng chī 辣椒 làjiāo ma

    - Bạn có thể ăn ớt không?

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī 辣椒 làjiāo

    - Anh ấy đặc biệt thích ăn ớt.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme méi 红辣椒 hónglàjiāo 之夜 zhīyè

    - Điều gì đã xảy ra với Chili Night?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao