Đọc nhanh: 红辣椒粉 (hồng lạt tiêu phấn). Ý nghĩa là: ớt cựa gà, bột ớt đỏ.
红辣椒粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ớt cựa gà
paprika
✪ 2. bột ớt đỏ
red pepper powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红辣椒粉
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 他 不吃 辣椒
- Anh ấy không ăn ớt.
- 大婶 , 多放些 饭 , 少放些 辣椒酱
- Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.
- 他 特别 喜欢 吃 辣椒
- Anh ấy đặc biệt thích ăn ớt.
- 怎么 没 去 红辣椒 之夜
- Điều gì đã xảy ra với Chili Night?
- 她 是 一个 著名 的 小辣椒
- Cô ấy nổi tiếng đanh đá chua ngoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
粉›
红›
辣›