Đọc nhanh: 红豆牛奶冰 (hồng đậu ngưu nãi băng). Ý nghĩa là: đá bào sữa đậu đỏ.
红豆牛奶冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá bào sữa đậu đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红豆牛奶冰
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 牛奶 在 冰箱 里 可以 搁 好 几天
- Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
奶›
牛›
红›
豆›