Đọc nhanh: 红鸾星动 (hồng loan tinh động). Ý nghĩa là: Hồng Loan tinh động: được dùng để biểu thị cho quẻ cầu hôn; nghĩa là sắp cưới; nên duyên vợ chồng..
红鸾星动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng Loan tinh động: được dùng để biểu thị cho quẻ cầu hôn; nghĩa là sắp cưới; nên duyên vợ chồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红鸾星动
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 流动红旗
- cờ đỏ luân lưu.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 每个 圜 星 都 在 运动
- Mỗi thiên thể đều đang chuyển động.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 推销 活动 将 在 下个星期 开始
- Hoạt động tiếp thị sẽ bắt đầu vào tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
星›
红›
鸾›