送牛奶 sòng niúnǎi
volume volume

Từ hán việt: 【tống ngưu nãi】

Đọc nhanh: 送牛奶 (tống ngưu nãi). Ý nghĩa là: giao sữa. Ví dụ : - 每天早上六点钟送牛奶的人就到。 Sáu giờ sáng hàng ngày người giao sữa sẽ đến.

Ý Nghĩa của "送牛奶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

送牛奶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giao sữa

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 六点钟 liùdiǎnzhōng sòng 牛奶 niúnǎi de rén jiù dào

    - Sáu giờ sáng hàng ngày người giao sữa sẽ đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送牛奶

  • volume volume

    - le 一些 yīxiē 牛奶 niúnǎi dào 杯子 bēizi

    - Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • volume volume

    - 土司 tǔsī zhān shàng 打散 dǎsàn de 蛋液 dànyè 牛奶 niúnǎi

    - Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 六点钟 liùdiǎnzhōng sòng 牛奶 niúnǎi de rén jiù dào

    - Sáu giờ sáng hàng ngày người giao sữa sẽ đến.

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu 牛奶 niúnǎi

    - Anh ấy uống một ngụm sữa bò.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì sòng 牛奶 niúnǎi

    - Công việc của anh ấy là giao sữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mǎi le 一升 yīshēng 牛奶 niúnǎi

    - Bọn họ mua 1 lít trà sữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao