Đọc nhanh: 红腹滨鹬 (hồng phúc tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) hà thủ ô đỏ (Calidris canutus).
红腹滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) hà thủ ô đỏ (Calidris canutus)
(bird species of China) red knot (Calidris canutus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红腹滨鹬
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滨›
红›
腹›
鹬›