Đọc nhanh: 褐灰雀 (hạt hôi tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ễnh ương nâu (Pyrrhula nipalensis).
褐灰雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ễnh ương nâu (Pyrrhula nipalensis)
(bird species of China) brown bullfinch (Pyrrhula nipalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐灰雀
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
褐›
雀›