Đọc nhanh: 灰头灰雀 (hôi đầu hôi tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ễnh ương đầu xám (Pyrrhula erythaca).
灰头灰雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ễnh ương đầu xám (Pyrrhula erythaca)
(bird species of China) grey-headed bullfinch (Pyrrhula erythaca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰头灰雀
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
灰›
雀›