红背蜘蛛 hóng bèi zhīzhū
volume volume

Từ hán việt: 【hồng bội tri chu】

Đọc nhanh: 红背蜘蛛 (hồng bội tri chu). Ý nghĩa là: nhện lưng đỏ.

Ý Nghĩa của "红背蜘蛛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红背蜘蛛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhện lưng đỏ

redback spider

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红背蜘蛛

  • volume

    - de 外婆 wàipó 讨厌 tǎoyàn 蜘蛛 zhīzhū

    - Bà ngoại tôi ghét nhện.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 蜘蛛 zhīzhū zài 天花板 tiānhuābǎn shàng

    - Hai con nhện ở trên trần nhà.

  • volume volume

    - 蜘蛛网 zhīzhūwǎng

    - mạng nhện

  • volume volume

    - 他怕 tāpà 蜘蛛 zhīzhū 不敢 bùgǎn 靠近 kàojìn

    - Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 蜘蛛 zhīzhū zài 墙角 qiángjiǎo

    - Nhà tôi có nhện ở góc tường.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng yǒu zhǐ 蜘蛛 zhīzhū

    - Trong vườn có một con nhện lớn.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 阳台 yángtái shàng yǒu 蜘蛛 zhīzhū

    - Trên ban công nhà tôi có con nhện.

  • volume volume

    - 想象 xiǎngxiàng 我学 wǒxué 尤达 yóudá 走进 zǒujìn 蜘蛛网 zhīzhūwǎng de 样子 yàngzi

    - Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Thù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHJD (中戈竹十木)
    • Bảng mã:U+86DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Tri
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOKR (中戈人大口)
    • Bảng mã:U+8718
    • Tần suất sử dụng:Trung bình