Đọc nhanh: 红胁蓝尾鸲 (hồng hiếp lam vĩ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bluetail sườn đỏ (Tarsiger cyanurus).
红胁蓝尾鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bluetail sườn đỏ (Tarsiger cyanurus)
(bird species of China) red-flanked bluetail (Tarsiger cyanurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胁蓝尾鸲
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 这件 蓝布 大褂 染得 不好 , 太阳 一晒 变得 红不棱登 的
- vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
红›
胁›
蓝›
鸲›