白腰鹊鸲 bái yāo què qú
volume volume

Từ hán việt: 【bạch yêu thước cù】

Đọc nhanh: 白腰鹊鸲 (bạch yêu thước cù). Ý nghĩa là: Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng.

Ý Nghĩa của "白腰鹊鸲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白腰鹊鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng

白腰鹊鸲(学名:Kittacincla malabarica):共有11个亚种,体长20-28厘米。雄鸟整个头、颈、背、胸黑色具蓝色金属光泽,腰和尾上覆羽白色。尾呈凸状、黑色、甚长,约为体长的一倍,外侧尾羽具宽的白色端斑。胸以下栗黄色或棕色。雌鸟头颈沾棕色,腰和尾上覆羽白色,胸以下栗黄色。嘴形粗健而直;尾呈凸尾状,尾与翅几乎等长或较翅稍长;两性羽色相同,但雄鸟的黑色部分在雌鸟则替代以灰色或褐色。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰鹊鸲

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPYM (廿日心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình