Đọc nhanh: 鸲姬鹟 (cù cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki).
鸲姬鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki)
(bird species of China) mugimaki flycatcher (Ficedula mugimaki)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲姬鹟
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 她 是 王国 最 受宠 的 姬
- Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.
- 我 的 朋友 姓姬
- Bạn của tôi họ Cơ.
- 他 姓 姬
- Anh ấy họ Cơ.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
鸲›
鹟›