鸲姬鹟 qú jī wēng
volume volume

Từ hán việt: 【cù cơ _】

Đọc nhanh: 鸲姬鹟 (cù cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki).

Ý Nghĩa của "鸲姬鹟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸲姬鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki)

(bird species of China) mugimaki flycatcher (Ficedula mugimaki)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲姬鹟

  • volume volume

    - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • volume volume

    - shì 维姬 wéijī · 哈珀 hāpò ma

    - Bạn là vicky harper?

  • volume volume

    - de 地位 dìwèi zài 宫中 gōngzhōng jiào

    - Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.

  • volume volume

    - zhǐ 比玛姬 bǐmǎjī 一点点 yìdiǎndiǎn

    - Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.

  • volume volume

    - shì 王国 wángguó zuì 受宠 shòuchǒng de

    - Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓姬 xìngjī

    - Bạn của tôi họ Cơ.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Cơ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 歌姬 gējī

    - Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp