鸲鹆 qú yù
volume volume

Từ hán việt: 【cù dục】

Đọc nhanh: 鸲鹆 (cù dục). Ý nghĩa là: chim sáo.

Ý Nghĩa của "鸲鹆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸲鹆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim sáo

(鸲鹆儿) 鸟, 羽毛黑色,头部有羽冠,吃昆虫和植物种子能模仿人说话的某些声音见〖八哥〗; 鸟, 羽毛黑色, 头部有羽冠, 吃昆虫和植物种子能模仿人说话的某些声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲鹆

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CRPYM (金口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E46
    • Tần suất sử dụng:Thấp