Đọc nhanh: 红装 (hồng trang). Ý nghĩa là: trang sức màu đỏ; hồng trang, hồng quần; cô gái; phụ nữ trẻ.
红装 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang sức màu đỏ; hồng trang
妇女的红色装饰泛指妇女的艳丽装束
✪ 2. hồng quần; cô gái; phụ nữ trẻ
指青年妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红装
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 这个 红包 里装 了 多少 钱 ?
- Trong phong bao lì xì này có bao nhiêu tiền?
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 她 的 服装店 生意 红火
- Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
装›