Đọc nhanh: 红碎茶 (hồng toái trà). Ý nghĩa là: Hồng Toái Trà.
红碎茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng Toái Trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红碎茶
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 我 觉得 红茶 绿茶 都 很 苦 我 不 爱喝
- tôi cảm thấy trà đen và trà xanh rất đắng và tôi không thích uống chúng.
- 茶杯 摔得 粉碎
- cái cốc vỡ tan tành.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 你 帮 我 沏杯 红茶
- pha cho tôi một tách trà đen.
- 这种 红茶 很香 味道 也 很 好
- loại trà đen này rất thơm và có vị rất ngon.
- 这 就是 为什么 我们 叫 它 红茶
- đó là lý do tại sao chúng tôi gọi nó là trà đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
红›
茶›