Đọc nhanh: 小种红茶 (tiểu chủng hồng trà). Ý nghĩa là: Hồng trà Tiểu Chủng.
小种红茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng trà Tiểu Chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小种红茶
- 他 不屑 做 这种 小事
- Anh ấy không nghĩ việc này đáng để làm.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 他 这么 高 的 文化 , 来 干 这种 事 , 真是 大材小用
- Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
- 你 和小红 还 谈得来 吧
- Anh và tiểu Hồng vẫn có thể nói chuyện với nhau chứ ?
- 这种 红茶 很香 味道 也 很 好
- loại trà đen này rất thơm và có vị rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
种›
红›
茶›