蔗渣 zhèzhā
volume volume

Từ hán việt: 【giá tra】

Đọc nhanh: 蔗渣 (giá tra). Ý nghĩa là: bã mía. Ví dụ : - 甘蔗渣子 bã mía

Ý Nghĩa của "蔗渣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔗渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bã mía

甘蔗榨汁后剩下的渣滓,是造纸、酿酒的原料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔗渣

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 甘蔗汁 gānzhezhī

    - Tôi thích uống nước mía.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 甘蔗 gānzhe

    - Tôi rất thích ăn mía.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā zhǒng le 很多 hěnduō 甘蔗 gānzhe

    - Nhà tôi trồng nhiều mía.

  • volume volume

    - chī le 一节 yījié 甘蔗 gānzhe

    - Tôi đã ăn một đoạn mía.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng zhā nán 约会 yuēhuì

    - Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi 搅一 jiǎoyī 搅好 jiǎohǎo ràng 渣滓 zhāzǐ 沉淀 chéndiàn

    - Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TITF (廿戈廿火)
    • Bảng mã:U+8517
    • Tần suất sử dụng:Trung bình