Đọc nhanh: 蔗渣 (giá tra). Ý nghĩa là: bã mía. Ví dụ : - 甘蔗渣子 bã mía
蔗渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bã mía
甘蔗榨汁后剩下的渣滓,是造纸、酿酒的原料
- 甘蔗渣 子
- bã mía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔗渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 我 喜欢 喝 甘蔗汁
- Tôi thích uống nước mía.
- 我 很 喜欢 吃 甘蔗
- Tôi rất thích ăn mía.
- 我家 种 了 很多 甘蔗
- Nhà tôi trồng nhiều mía.
- 我 吃 了 一节 甘蔗
- Tôi đã ăn một đoạn mía.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
蔗›