Đọc nhanh: 名琴师 (danh cầm sư). Ý nghĩa là: danh cầm.
名琴师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名琴师
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 他 是 著名 的 革命 导师
- Ông ấy là một bậc thầy cách mạng nổi tiếng.
- 他 是 这 所 大学 的 一名 讲师
- Anh ấy là giảng viên ở trường đại học này.
- 他 是 一名 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 个 著名 的 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng.
- 他 是 一名 资深教师
- Ông ấy là một giáo viên lâu năm.
- 他 是 一名 优秀 的 教师
- Anh ấy là một giáo viên ưu tú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
师›
琴›