Đọc nhanh: 红榜 (hồng bảng). Ý nghĩa là: bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự.
红榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự
指光荣榜,因多用红纸写成,所以叫红榜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红榜
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榜›
红›