Đọc nhanh: 红宝石 (hồng bảo thạch). Ý nghĩa là: ru-bi; ngọc đỏ; hồng ngọc. Ví dụ : - 哈蒙德家被盗红宝石的那种罕见吗 Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
红宝石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ru-bi; ngọc đỏ; hồng ngọc
红色透明的刚玉,硬度大,用来做首饰和精密仪器的轴承等
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红宝石
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 我 并 不是 真正 的 宝石 专家
- Tôi thực sự không phải là một chuyên gia về đá quý.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 手镯 上 嵌饰 了 一颗 红宝石
- Vòng đeo tay được đính một viên hồng ngọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
石›
红›