Đọc nhanh: 红椒 (hồng tiêu). Ý nghĩa là: Ớt chuông đỏ.
红椒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ớt chuông đỏ
红椒是菜椒的培育变种,属于茄科。有辛香味,能去除菜肴中的腥味,营养价值甚高,具有御寒、增强食欲、杀菌的功效 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红椒
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 怎么 没 去 红辣椒 之夜
- Điều gì đã xảy ra với Chili Night?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
红›