红毛丹 hóng máo dān
volume volume

Từ hán việt: 【hồng mao đan】

Đọc nhanh: 红毛丹 (hồng mao đan). Ý nghĩa là: Chôm chôm.

Ý Nghĩa của "红毛丹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

红毛丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chôm chôm

红毛丹(拉丁学名:Nephelium lappaceum L.)是无患子科韶子属 大型热带果树,又名:毛荔枝,韶子,红毛果,马来文称之“rambutan”,意为“毛茸茸之物”。成熟的红毛丹果并非都是红色的,也有黄色的果子。有的红毛丹的核的大小近似于芝麻。红毛丹的味道类似于荔枝。红毛丹在中国种植面积较少,全中国只有海南岛的保亭和三亚种植较大面积的红毛丹。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红毛丹

  • volume volume

    - 一毛不拔 yīmáobùbá

    - vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - hóng 毛猿 máoyuán 样子 yàngzi 奇特 qítè

    - Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.

  • volume volume

    - yǒu 一件 yījiàn 红色 hóngsè de yǒu 羊毛 yángmáo 衬里 chènlǐ de 运动服 yùndòngfú

    - Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 红色 hóngsè 毛衣 máoyī

    - Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu đỏ.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè de 毛衣 máoyī 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Áo len màu đỏ rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao