Đọc nhanh: 糖酒 (đường tửu). Ý nghĩa là: rượu ngọt.
糖酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖酒
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
酒›