Đọc nhanh: 红景天 (hồng ảnh thiên). Ý nghĩa là: Rhodiola rosea, roseroot.
红景天 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rhodiola rosea
✪ 2. roseroot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红景天
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 我 喜欢 冬天 的 雪景
- Tôi thích cảnh tuyết mùa đông.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 她 今天 在 景点 打卡
- Hôm nay cô ấy đăng ký địa điểm ở điểm du lịch hôm nay.
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 天上 是 火红 的 太阳
- Trên bầu trời là mặt trời đỏ rực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
景›
红›