Đọc nhanh: 红日 (hồng nhật). Ý nghĩa là: mặt trời.
红日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời
sun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红日
- 旭日 映红 了 天空
- Ánh sáng mặt trời mới mọc nhuộm đỏ bầu trời.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 日子 过得 火红
- cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 农民 的 日子 越来越 红火
- Cuộc sống của nông dân ngày càng thịnh vượng.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
红›