Đọc nhanh: 红曲 (hồng khúc). Ý nghĩa là: thuốc nhuộm thực phẩm màu đỏ làm từ men.
红曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nhuộm thực phẩm màu đỏ làm từ men
red food dye made from yeast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红曲
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
红›