Đọc nhanh: 千日红 (thiên nhật hồng). Ý nghĩa là: cúc bách nhật; giống rau dền (thực).
千日红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúc bách nhật; giống rau dền (thực)
一年生草本植物,叶子对生,椭圆形或倒卵形,花序呈球形,花小,藏在紫红色或白色的苞片内可供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千日红
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 旭日 映红 了 天空
- Ánh sáng mặt trời mới mọc nhuộm đỏ bầu trời.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 日子 过得 火红
- cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
- 节日 的 舞台 上 演员 们 全都 披红挂绿 、 载歌载舞
- Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
日›
红›