Đọc nhanh: 红扑扑的 (hồng phốc phốc đích). Ý nghĩa là: đỏ sẫm. Ví dụ : - 喝了几杯酒,脸上红扑扑的。 uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
红扑扑的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ sẫm
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红扑扑的
- 清新 的 气味 扑鼻
- Mùi hương tươi mới phảng phất.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 大火 被 扑灭 , 这批 珍贵 的 文物 得救 了
- đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
的›
红›