彤云 tóngyún
volume volume

Từ hán việt: 【đồng vân】

Đọc nhanh: 彤云 (đồng vân). Ý nghĩa là: ráng hồng; ráng đỏ; ráng chiều, mây đen dày đặc. Ví dụ : - 彤云密布 mây đen dày đặc

Ý Nghĩa của "彤云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彤云 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ráng hồng; ráng đỏ; ráng chiều

红霞

✪ 2. mây đen dày đặc

下雪前密布的阴云

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彤云

  • volume volume

    - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 九霄 jiǔxiāo 云外 yúnwài

    - ngoài chín tầng mây.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 天边 tiānbiān 一抹 yīmǒ 彤云 tóngyún měi

    - Một vệt mây đỏ bên chân trời rất đẹp.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - yún 医生 yīshēng hěn 有名 yǒumíng

    - Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノフ丶一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BYHHH (月卜竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F64
    • Tần suất sử dụng:Trung bình