Đọc nhanh: 彤云 (đồng vân). Ý nghĩa là: ráng hồng; ráng đỏ; ráng chiều, mây đen dày đặc. Ví dụ : - 彤云密布 mây đen dày đặc
彤云 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ráng hồng; ráng đỏ; ráng chiều
红霞
✪ 2. mây đen dày đặc
下雪前密布的阴云
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彤云
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 天边 一抹 彤云 美
- Một vệt mây đỏ bên chân trời rất đẹp.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
彤›