Đọc nhanh: 红彤彤的 (hồng đồng đồng đích). Ý nghĩa là: đỏ rực.
红彤彤的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ rực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红彤彤的
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 脸上 晒 得 红彤彤 的
- mặt đỏ au.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彤›
的›
红›