Đọc nhanh: 红布 (hồng bố). Ý nghĩa là: vải đỏ; vải điều. Ví dụ : - 红布上绷着金字。 Chữ vàng đính trên vải đỏ.
红布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải đỏ; vải điều
一种颜色鲜艳的精臻布料
- 红布 上 绷着 金字
- Chữ vàng đính trên vải đỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红布
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 红布 上 绷着 金字
- Chữ vàng đính trên vải đỏ.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 这件 蓝布 大褂 染得 不好 , 太阳 一晒 变得 红不棱登 的
- vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
- 我们 买 了 一匹 红色 的 布
- Chúng tôi đã mua một cuộn vải màu đỏ.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 我 买 了 一块 大幅 红布
- Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
红›