Đọc nhanh: 红头鹦鹉 (hồng đầu anh vũ). Ý nghĩa là: vẹt đầu đỏ.
红头鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹt đầu đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红头鹦鹉
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
红›
鹉›
鹦›