兀秃 wù tū
volume volume

Từ hán việt: 【ngột ngốc】

Đọc nhanh: 兀秃 (ngột ngốc). Ý nghĩa là: nước âm ấm.

Ý Nghĩa của "兀秃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兀秃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước âm ấm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兀秃

  • volume volume

    - qián 一花 yīhuā jiù 花秃噜 huātūlū le

    - tiền tiêu là tiêu quá mức.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de shuǐ

    - Tôi thích nước âm ấm.

  • volume volume

    - gěi dào le 一杯 yībēi de shuǐ

    - Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.

  • volume volume

    - 兀鹫 wùjiù zài 天空 tiānkōng zhōng 盘旋 pánxuán

    - Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 怪峰 guàifēng 突兀 tūwù

    - ngọn núi kỳ lạ cao chót vót.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 兀山 wùshān

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi trọc.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng shàng yǒu 一块 yīkuài 兀岩 wùyán

    - Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.

  • volume volume

    - 犹豫 yóuyù 回答 huídá

    - Cô ấy trả lời một cách chần chừ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+1 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ngoạt , Ngột , Ô
    • Nét bút:一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MU (一山)
    • Bảng mã:U+5140
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngốc , Thốc
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDHN (竹木竹弓)
    • Bảng mã:U+79C3
    • Tần suất sử dụng:Cao