Đọc nhanh: 兀秃 (ngột ngốc). Ý nghĩa là: nước âm ấm.
兀秃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước âm ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兀秃
- 钱 一花 就 花秃噜 了
- tiền tiêu là tiêu quá mức.
- 我 喜欢 兀 秃 的 水
- Tôi thích nước âm ấm.
- 她 给 我 倒 了 一杯 兀 秃 的 水
- Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 怪峰 突兀
- ngọn núi kỳ lạ cao chót vót.
- 我们 爬 上 了 兀山
- Chúng tôi đã leo lên ngọn núi trọc.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
- 她 兀 兀 犹豫 地 回答
- Cô ấy trả lời một cách chần chừ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兀›
秃›