Đọc nhanh: 红外胶卷 (hồng ngoại giao quyển). Ý nghĩa là: Phim hồng ngoại.
红外胶卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim hồng ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外胶卷
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 我们 应该 在 旅行 前 备足 胶卷
- Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.
- 新娘 的 红妆 格外 迷人
- Đồ trang sức màu đỏ của cô dâu vô cùng quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
外›
红›
胶›