Đọc nhanh: 微粒胶卷 (vi lạp giao quyển). Ý nghĩa là: Phim hạt mịn.
微粒胶卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim hạt mịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微粒胶卷
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 我们 应该 在 旅行 前 备足 胶卷
- Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
微›
粒›
胶›