Đọc nhanh: 红外胶片 (hồng ngoại giao phiến). Ý nghĩa là: Phim hồng ngoại.
红外胶片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim hồng ngoại
红外胶片系红外摄影用的胶片,有黑白用的胶片和红外彩色胶片之分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外胶片
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 新娘 的 红妆 格外 迷人
- Đồ trang sức màu đỏ của cô dâu vô cùng quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
片›
红›
胶›