Đọc nhanh: 冲洗胶卷 (xung tẩy giao quyển). Ý nghĩa là: Rửa phim.
冲洗胶卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rửa phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲洗胶卷
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 我们 应该 在 旅行 前 备足 胶卷
- Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
卷›
洗›
胶›