Đọc nhanh: 纠劾 (củ hặc). Ý nghĩa là: Đàn hặc. ☆Tương tự: củ đàn 糾彈..
纠劾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàn hặc. ☆Tương tự: củ đàn 糾彈.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠劾
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 他 拿 着 那条 纠绳
- Anh ấy cầm sợi dây thừng đó.
- 众人 纠集 在 此处
- Mọi người tập hợp tại đây.
- 在 这场 纠纷 里 , 很难说 谁 对 谁 不 对
- trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
- 问题 纠缠不清
- vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng.
- 及时 纠正 拼写错误
- Sửa lỗi chính tả kịp thời.
- 参劾
- vạch tội
- 努力 纠正 自身 的 缺点
- Hãy cố gắng sửa những khuyết điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劾›
纠›