纠劾 jiū hé
volume volume

Từ hán việt: 【củ hặc】

Đọc nhanh: 纠劾 (củ hặc). Ý nghĩa là: Đàn hặc. ☆Tương tự: củ đàn 糾彈..

Ý Nghĩa của "纠劾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纠劾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàn hặc. ☆Tương tự: củ đàn 糾彈.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠劾

  • volume volume

    - de 发音 fāyīn 毛病 máobìng shì 可以 kěyǐ 纠正 jiūzhèng de

    - Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.

  • volume volume

    - zhe 那条 nàtiáo 纠绳 jiūshéng

    - Anh ấy cầm sợi dây thừng đó.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 纠集 jiūjí zài 此处 cǐchù

    - Mọi người tập hợp tại đây.

  • volume volume

    - zài 这场 zhèchǎng 纠纷 jiūfēn 很难说 hěnnánshuō shuí duì shuí duì

    - trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 纠缠不清 jiūchánbùqīng

    - vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 纠正 jiūzhèng 拼写错误 pīnxiěcuòwù

    - Sửa lỗi chính tả kịp thời.

  • volume volume

    - 参劾 cānhé

    - vạch tội

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 纠正 jiūzhèng 自身 zìshēn de 缺点 quēdiǎn

    - Hãy cố gắng sửa những khuyết điểm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc
    • Nét bút:丶一フノノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOKS (卜人大尸)
    • Bảng mã:U+52BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiū , Jiǔ
    • Âm hán việt: Củ , Kiểu
    • Nét bút:フフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVL (女一女中)
    • Bảng mã:U+7EA0
    • Tần suất sử dụng:Cao