Đọc nhanh: 繁息 (phiền tức). Ý nghĩa là: Sinh sôi nảy nở..
繁息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh sôi nảy nở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
繁›