Đọc nhanh: 繁忙貌 (phồn mang mạo). Ý nghĩa là: bù đầu.
繁忙貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bù đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁忙貌
- 农事 繁忙
- đồng áng bận rộn.
- 事务 繁忙
- công việc bận rộn.
- 工作 繁忙
- công việc bộn bề
- 他 的 工作 比 以往 更 繁忙
- Công việc của anh ấy bận rộn hơn trước.
- 工作 的 繁忙 让 他 心烦意乱
- Công việc bận rộn khiến anh ấy cảm thấy rối bời.
- 这个 路口 很 繁忙
- Giao lộ này rất đông đúc.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
- 应该 让 妈妈 来 重新安排 她 繁忙 的 日程
- Mẹ nên ở lại để sắp xếp lại lịch trình bận rộn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忙›
繁›
貌›