Đọc nhanh: 制木器 (chế mộc khí). Ý nghĩa là: gỗ.
制木器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制木器
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
木›