Đọc nhanh: 繁峙 (phồn trĩ). Ý nghĩa là: Hạt Fanshi ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây.
繁峙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Fanshi ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây
Fanshi county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁峙
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 他 的 解释 很 繁琐
- Lời giải thích của anh ấy rất rườm rà.
- 他 的 工作 比 以往 更 繁忙
- Công việc của anh ấy bận rộn hơn trước.
- 他 频繁 地 更换 工作
- Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 他 频繁 地 给 我 打电话
- Anh ấy nhiều lần gọi điện thoại cho tôi.
- 他 的 工作 非常 繁重
- Công việc của anh ấy rất nặng nhọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峙›
繁›