Đọc nhanh: 繁峙县 (phồn trĩ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fanshi ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây.
✪ 1. Hạt Fanshi ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây
Fanshi county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁峙县
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
峙›
繁›