繁文 fánwén
volume volume

Từ hán việt: 【phồn văn】

Đọc nhanh: 繁文 (phồn văn). Ý nghĩa là: quấn lại với nhau, các thủ tục phức tạp. Ví dụ : - 繁文缛节。 nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức. - 繁文缛节。 lễ tiết rườm rà.

Ý Nghĩa của "繁文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

繁文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quấn lại với nhau

convoluted

Ví dụ:
  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié

    - nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié

    - lễ tiết rườm rà.

✪ 2. các thủ tục phức tạp

elaborate formalities

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁文

  • volume volume

    - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • volume volume

    - 明朝 míngcháo de 文化 wénhuà hěn 繁荣 fánróng

    - Văn hóa triều Minh rất phát triển.

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié 使 shǐ 节日 jiérì gèng 庄重 zhuāngzhòng

    - Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié

    - lễ tiết rườm rà.

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié 影响 yǐngxiǎng 现代 xiàndài 文化 wénhuà

    - Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.

  • volume volume

    - 原文 yuánwén 过繁 guòfán 略加 lüèjiā 删汰 shāntài

    - nguyên văn quá rườm rà, lược bỏ ít nhiều.

  • volume volume

    - 文化 wénhuà de 繁荣 fánróng 带来 dàilái 思想 sīxiǎng de 熙兴 xīxīng

    - Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié ràng rén 感到 gǎndào lèi

    - Lễ nghi rườm rà khiến người ta mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao