Đọc nhanh: 累积针数 (luỹ tí châm số). Ý nghĩa là: Tổng số mũi.
累积针数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng số mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累积针数
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 他 逐渐 积累 工作 经验
- Anh ấy tích lũy kinh nghiệm làm việc dần dần.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 他 积累 了 很多 经验
- Anh ấy tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.
- 他 努力 积累 知识
- Anh ấy nỗ lực tích lũy kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
积›
累›
针›