Đọc nhanh: 累次 (lũy thứ). Ý nghĩa là: nhiều lần; liên tục. Ví dụ : - 累次三番。 ba lần bảy lượt.
累次 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều lần; liên tục
屡次
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累次
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 我 来回 了 一次 就 累 了
- Tôi đi về một lần đã mệt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
累›