累次 lěicì
volume volume

Từ hán việt: 【lũy thứ】

Đọc nhanh: 累次 (lũy thứ). Ý nghĩa là: nhiều lần; liên tục. Ví dụ : - 累次三番。 ba lần bảy lượt.

Ý Nghĩa của "累次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

累次 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều lần; liên tục

屡次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 累次三番 lěicìsānfān

    - ba lần bảy lượt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累次

  • volume volume

    - 累次三番 lěicìsānfān

    - ba lần bảy lượt.

  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì

    - năm lần bảy lượt.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo de 累坏 lèihuài le

    - Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.

  • volume volume

    - shàng le 一次 yīcì dāng 变乖 biànguāi le

    - Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 愉快 yúkuài de 旅行 lǚxíng

    - Chuyến du lịch đáng nhớ.

  • volume volume

    - 来回 láihuí le 一次 yīcì jiù lèi le

    - Tôi đi về một lần đã mệt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao