Đọc nhanh: 紫黑色 (tử hắc sắc). Ý nghĩa là: da dâu.
紫黑色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da dâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫黑色
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 夜色 昏黑
- trời tối sầm
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
色›
黑›