Đọc nhanh: 大海鲢 (đại hải liên). Ý nghĩa là: cá chái.
大海鲢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大海鲢
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 北京 比 上海 大
- Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
海›
鲢›