大海鲢 dàhǎi lián
volume volume

Từ hán việt: 【đại hải liên】

Đọc nhanh: 大海鲢 (đại hải liên). Ý nghĩa là: cá chái.

Ý Nghĩa của "大海鲢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大海鲢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá chái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大海鲢

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 敖游 áoyóu 大海 dàhǎi

    - Anh ấy thích rong chơi trên biển.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 一片 yīpiàn 茫茫 mángmáng

    - Biển rộng mênh mông.

  • volume volume

    - 千条 qiāntiáo 河流 héliú guī 大海 dàhǎi

    - Trăm sông cùng đổ về biển.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 上海 shànghǎi

    - Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.

  • volume volume

    - 别墅 biéshù 临着 línzhe 大海 dàhǎi

    - Biệt thự sát biển.

  • volume volume

    - 东濒 dōngbīn 大海 dàhǎi

    - phía Đông kề biển

  • volume volume

    - 来自 láizì 一个 yígè 大型 dàxíng 海港 hǎigǎng 城市 chéngshì

    - Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.

  • volume volume

    - zài 布莱顿 bùláidùn 海滩 hǎitān 大街 dàjiē 臭名昭著 chòumíngzhāozhù

    - Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYKQ (弓一卜大手)
    • Bảng mã:U+9CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp